Có 2 kết quả:
馬尾松 mǎ wěi sōng ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ ㄙㄨㄥ • 马尾松 mǎ wěi sōng ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ ㄙㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Masson pine (Pinus massoniana, Chinese red pine, horsetail pine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Masson pine (Pinus massoniana, Chinese red pine, horsetail pine)
Bình luận 0